Có 3 kết quả:
安靖 an tĩnh • 安静 an tĩnh • 安靜 an tĩnh
Từ điển phổ thông
yên tĩnh, trật tự
Từ điển trích dẫn
1. Bình yên, yên ổn. § Cũng viết là “an tĩnh” 安靖. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: “... tiếp đắc kỉ phong gia tín, tri đạo gia trung an tĩnh” ...接得幾封家信, 知道家中安靜 (Đệ nhị hồi).
2. Yên lặng, không có tiếng động. ◇Chu Nhi Phục 周而復: “Dạ dĩ thâm liễu, thiên thượng đích tinh tinh mật mật ma ma, thôn lí thập phần an tĩnh, nhân môn đô thụy liễu” 夜已深了, 天上的星星密密麻麻, 村裏十分安靜, 人們都睡了 (Thượng Hải đích tảo thần 上海的早晨, Đệ nhất bộ tam 第一部三).
3. Trầm lặng, trầm tĩnh (khí độ). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chỉ bất quá thị ngôn ngữ an tĩnh, tính tình hòa thuận nhi dĩ” 只不過是言語安靜, 性情和順而已 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Chẳng qua chỉ là trầm lặng ít nói, tính tình hòa thuận mà thôi.
2. Yên lặng, không có tiếng động. ◇Chu Nhi Phục 周而復: “Dạ dĩ thâm liễu, thiên thượng đích tinh tinh mật mật ma ma, thôn lí thập phần an tĩnh, nhân môn đô thụy liễu” 夜已深了, 天上的星星密密麻麻, 村裏十分安靜, 人們都睡了 (Thượng Hải đích tảo thần 上海的早晨, Đệ nhất bộ tam 第一部三).
3. Trầm lặng, trầm tĩnh (khí độ). ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Chỉ bất quá thị ngôn ngữ an tĩnh, tính tình hòa thuận nhi dĩ” 只不過是言語安靜, 性情和順而已 (Đệ ngũ thập ngũ hồi) Chẳng qua chỉ là trầm lặng ít nói, tính tình hòa thuận mà thôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn, không có việc gì xảy ra — Cũng chỉ sự yên lặng, không có tiếng động.
Bình luận 0